Thông tin lớp |
Trạng thái |
Gia sư lớp |
Lớp 8
Học sinh nam trường Chi Lăng quận 4
|
Môn dạy |
BÁO BÀI |
Dạy kèm tại |
đường Hoàng Diệu phường 9 quận 4 |
Mức lương |
3.600.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
4 b |
Thời gian trống |
T23456 từ 18g30 hoặc từ 19g00; T7CN cả ngày.
Chọn 4b
|
Tìm gia sư là |
Sinh viên nam/nữ giỏi |
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT122110
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 2
Học sinh nữ trường Vinschool
|
Môn dạy |
BÁO BÀI
(theo chương trình của trường Vinschool)
|
Dạy kèm tại |
đường Nguyễn Xí Phường 26 Bình Thạnh |
Mức lương |
3.000.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
3b x 90' |
Thời gian trống |
T23456 từ hoặc sau 19g. Chọn 3b
|
Tìm gia sư là |
Sinh viên nữ giỏi tiếng Anh |
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT122108
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 12
Học sinh nữ Trường Marie Curie
|
Môn dạy |
HOÁ |
Dạy kèm tại |
đường Lê Văn Lương ấp 5 xã Phước Kiển
huyện Nhà Bè
|
Mức lương |
1.800.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
2b x 90' |
Thời gian trống |
T2 từ hoặc sau 15g; T356 từ đúng 15g; T4 từ sau 19g30. Chọn 2b
|
Tìm gia sư là |
Sinh viên nữ giỏi
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT122107
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 9
Học sinh nữ trường Bình Thọ Thủ Đức
|
Môn dạy |
HÓA |
Dạy kèm tại |
Đường Tô Vĩnh Diện phường Linh Chiểu
quận Thủ Đức
|
Mức lương |
2.400.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
2 b |
Thời gian trống |
T35 từ hoặc sau 18g45; T24 từ đúng 16g45; T7 cả ngày; CN từ hoặc sau 13g. |
Tìm gia sư là |
Giáo viên |
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT122106H
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 9
Học sinh nữ trường Bình Thọ Thủ Đức
|
Môn dạy |
TOÁN LÝ |
Dạy kèm tại |
Đường Tô Vĩnh Diện phường Linh Chiểu
quận Thủ Đức
|
Mức lương |
3.900.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
3 b |
Thời gian trống |
T35 từ hoặc sau 18g45; T24 từ đúng 16g45; T7 cả ngày; CN từ hoặc sau 13g.
|
Tìm gia sư là |
Giáo viên |
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT122106TL
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 10
Hs nữ
|
Môn dạy |
Luyên thi IELTS (mục tiêu là 6.5)
|
Dạy kèm tại |
khu đô thị Nam Long đường Trần Trọng Cung phường Tân Thuận Đông
quận 7
|
Mức lương |
600.000 đ/buổi |
Số buổi / tuần |
2 b x 90' |
Thời gian trống |
T24 từ hoặc sau 17g; T7CN cả ngày. Chọn 2b
|
Tìm gia sư là |
Giáo viên |
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT122105
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 8
Bé gái trường Lê Văn Tám
|
Môn dạy |
ANH VĂN (SGK)
|
Dạy kèm tại |
đường Ngô Đức Kế phường 12
quận Bình Thạnh
|
Mức lương |
1.500.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
2 b |
Thời gian trống |
T23 từ hoặc sau 18g; T7 từ hoặc sau 13g ; CN cả ngày
|
Tìm gia sư là |
Sinh viên nữ
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT122104
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT122103
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112418
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 8
Bé gái Trường Trung học Cơ sở Tân Xuân
|
Môn dạy |
ANH VĂN |
Dạy kèm tại |
ấp Mỹ Hòa 2, đg số 1, xã Xuân Thới Đông
huyện Hóc Môn
|
Mức lương |
2.600.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
2 b |
Thời gian trống |
T235 từ sau 18g;
T7 từ sau 13g30;
CN cả ngày.
Chọn 2b
|
Tìm gia sư là |
Giáo viên KN
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112417
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 6
Học sinh nam trường trung học cơ sở Dĩ An Bình Dương
|
Môn dạy |
BÁO BÀI
|
Dạy kèm tại |
đường Bùi Thị Cội khu phố Đông An phường Tân Đông Hiệp
Dĩ An Bình Dương
|
Mức lương |
3.500.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
5 b |
Thời gian trống |
T23456 từ hoặc sau 18h; T7CN cả ngày
Chọn 5b (không chọn cả T7 lẫn CN)
|
Tìm gia sư là |
Sinh viên giỏi
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112416
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Gia sư lớp 9
Học sinh trường Võ Trường Toản
|
Môn dạy |
Vật Lý + Hóa Học |
Dạy kèm tại |
Đường Số 18, P. Hiệp Bình Chánh,
Quận Thủ Đức
|
Mức lương |
2.100.000đ |
Số buổi / tuần |
3 |
Thời gian trống |
T2,3,4,5,6 tù18g hoặ c 18g30tùy chọn 3 buổi |
Tìm gia sư là |
Sinh viên giỏi |
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112415
Đã giao
|
|
Mã lớp: TD112414
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112411
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112410
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 10
Hs nữ trường Nguyễn Tất Thành
|
Môn dạy |
TOÁN |
Dạy kèm tại |
đường Tân Hòa Đông phường 14 quận 6 |
Mức lương |
350.000 đ/buổi |
Số buổi / tuần |
2b x 90' |
Thời gian trống |
T6 từ hoặc sau 16g30; T7 từ hoặc sau 17g; CN cả ngày. Chọn 2b
|
Tìm gia sư là |
Giáo viên đứng lớp KN
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112409
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112408
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112407L
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112407T
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112406
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Tuyển Gia sư tiếng Anh cho trung tâm
Nhóm 4 bạn hs lớp 7
|
Môn dạy |
Tieng Anh (SGK lớp 7)
|
Dạy kèm tại
|
đường Đông Thạnh 2-5, ấp 1, xã Đông Thạnh
huyện Hóc Môn
|
Mức lương |
250.000 đ/buổi |
Số buổi / tuần |
2 b x 90' |
Thời gian trống |
T7 sáng 9g- 10g30; T4 từ 17g30 - 19g
|
Tìm gia sư là |
Sinh viên
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112405
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 10
Bé trai trường Mạc Đĩnh Chi
|
Môn dạy |
HÓA |
Dạy kèm tại |
đường số 16 phường Bình Trị Đông B
Quận Bình Tân
|
Mức lương |
400.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
2 b x 90' |
Thời gian trống |
T2345 từ hoặc sau 18g;T7CN từ hoặc sau 13g. Chọn 2b
|
Tìm gia sư là |
Giáo viên kinh nghiệm |
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112404
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 8
Bé gái Trường Trung học Cơ sở Tân Xuân
|
Môn dạy |
TOÁN |
Dạy kèm tại |
ấp Mỹ Hòa 2, đg số 1, xã Xuân Thới Đông
huyện Hóc Môn
|
Mức lương |
3.600.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
3 b |
Thời gian trống |
T23456 từ sau 18g; T7 từ sau 13g30
|
Tìm gia sư là |
Giáo viên nam
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112402
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112401
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112309
Đã giao
|
|
Mã lớp: SP112308
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 1
Bé trai trường Việt Úc
|
Môn dạy |
Tiếng anh Cambridge
Toán và khoa học bằng tiếng anh
|
Dạy kèm tại |
đường Phú Thọ Hòa phường Phú Thọ Hòa
quận Tân Phú
|
Mức lương |
400.000 đ/buổi |
Số buổi / tuần |
3 b x 90' |
Thời gian trống |
Thứ 246 từ 19g hoặc từ 19g30
|
Tìm gia sư là |
Giáo viên nữ trẻ
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112307
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Tiếng Việt cho người nước ngoài
Học viên nam 39 tuổi
|
Môn dạy |
Tiếng Việt thông qua tiếng Hoa
( học từ căn bản)
|
Dạy kèm tại |
đường Nguyễn Thanh Sơn phường Thạnh Mỹ Lợi
quận 2
|
Mức lương |
350.000 đ/buổi |
Số buổi / tuần |
3b x 90' |
Thời gian trống |
T23456 tùy sắp xếp 3 b sáng |
Tìm gia sư là |
Giáo viên kinh nghiệm
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112306
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 10
Hs nữ lớp chuyên Anh trường Trần Đại Nghĩa
|
Môn dạy |
TOÁN |
Dạy kèm tại |
đường Đặng Thùy Trâm phường 13
Bình Thạnh
|
Mức lương |
400.000 đ/buổi |
Số buổi / tuần |
2b x 90' |
Thời gian trống |
T4 từ hoặc sau 14g30; T7CN cả ngày.
Chọn 2b
|
Tìm gia sư là |
Giáo viên nữ đứng lớp
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112305
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112304
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 1
Hs nữ trường Thái Văn Lung
|
Môn dạy |
TOÁN TIẾNG VIỆT
|
Dạy kèm tại |
đường cây keo phường Tam Phú
quận Thủ Đức
|
Mức lương |
1.800.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
3 b x 90' |
Thời gian trống |
T246 từ hoặc sau 18g;
T7CN từ hoặc sau 14g.
Chọn 3b ( không được chọn đồng thời cả thứ bảy lẫn chủ nhật).
Ưu tiên cho sinh viên nào chọn được thứ hai tư sáu
|
Tìm gia sư là |
Sinh viên nữ kinh nghiệm
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112303
Đã giao
|
|
Mã lớp: KN112302
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112301
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 9
Học sinh nữ trường Ba Đình
|
Môn dạy |
ANH VĂN |
Dạy kèm tại |
đường Trần Bình Trọng Phường 2 Quận 5 |
Mức lương |
1.800.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
2 b |
Thời gian trống |
T7 ban ngày; CN từ hoặc sau 13g30 |
Tìm gia sư là |
sinh viên nữ chuyên ngành tiếng Anh của Đại học Sư phạm hoặc đại học Sài Gòn hay Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112214
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112212
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112211
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112210
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 6
Học học sinh nữ Trường Việt Úc
|
Môn dạy |
TOÁN TIẾNG VIỆT (SGK Bộ GD&ĐT)
|
Dạy kèm tại |
đường Lê Thị Riêng khu dân cư Thới An phường Thới An
quận 12
|
Mức lương |
350.000 đ/buổi |
Số buổi / tuần |
3 b x 90' |
Thời gian trống |
T356 từ sau 19g39; T7 cả ngày.
Chọn T356 hoặc T357
|
Tìm gia sư là |
Giáo viên nữ
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112209
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 12
Hs nữ trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
Môn dạy |
TOÁN |
Dạy kèm tại |
đg Đề Thám phường cô Giang Quận 1 |
Mức lương |
1.800.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
2 b |
Thời gian trống |
T24 từ đúng 17g30 hoặc 17g45; T35 từ hoặc sau 17g30; T7 từ hoặc sau 13g30. Chọn 2b
|
Tìm gia sư là |
Sinh viên giỏi
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112208
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 9
Hs nam trường Vistar. Học lực trung bình
|
Môn dạy |
ANH VĂN |
Dạy kèm tại |
Dg D1 ( Hoàng Trọng Mậu) phường Tân Hưng
Quận 7
|
Mức lương |
500.000 đ/buổi |
Số buổi / tuần |
2 b x 90' |
Thời gian trống |
T2356 từ hoặc sau 18g; T7CN cả ngày.
Chọn 2b
|
Tìm gia sư là |
Giáo viên |
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112207A
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 9
Hs nam trường Vistar. Học lực trung bình
|
Môn dạy |
TOÁN |
Dạy kèm tại |
Dg D1 ( Hoàng Trọng Mậu) phường Tân Hưng
Quận 7
|
Mức lương |
300.000 đ/buổi |
Số buổi / tuần |
2 b x 90' |
Thời gian trống |
T2356 từ hoặc sau 18g; T7CN cả ngày.
Chọn 2b
|
Tìm gia sư là |
Giáo viên
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112207T
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 9
Bé gái Trường Minh Đức. Học lực trung bình
|
Môn dạy |
TOÁN
|
Dạy kèm tại |
Hoàng Sa phường Tân Định quận 1 |
Mức lương |
2.400.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
3 b |
Thời gian trống |
T246 từ hoặc sau 16g; T7 ban ngày; CN cả ngày. Chọn 3b
|
Tìm gia sư là |
Sinh viên giỏi
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112206
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 8
Học sinh nam Trường Khánh Bình. Học lực trung bình
|
Môn dạy |
TOÁN |
Dạy kèm tại |
đường Âu Dương Lân phường 3 quận 8 |
Mức lương |
1.400.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
2 b |
Thời gian trống |
T467 từ hoặc sau 17g30; CN cả ngày.
Chọn 2b
|
Tìm gia sư là |
Sinh viên giỏi
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112205
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 3
3 hs trường Châu Văn Liêm
|
Môn dạy |
TOÁN
(định hướng nâng cao tư duy để sau này luyện thi vào lớp 6 Trần Đại Nghĩa)
|
Dạy kèm tại |
Phạm Văn Chí Phường 3 Quận 6 |
Mức lương |
500.000 đ/buổi
Nhận lương tại trung tâm qua chuyển khoản
|
Số buổi / tuần |
2 b |
Thời gian trống |
T24 từ 19g - 20g30
|
Tìm gia sư là |
Giáo viên giỏi kinh nghiệm
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112204
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 12
Hs nam trường Võ Thị Sáu
|
Môn dạy |
VẬT LÝ
|
Dạy kèm tại |
đường Nguyễn Thượng Hiền phường 6
quận Bình Thạnh
|
Mức lương |
400.000 đ/buổi |
Số buổi / tuần |
2b x 90' |
Thời gian trống |
T246 từ đúng 17g30;
T35 từ hoặc sau 17g30 đều đc;
T7 từ đúng 13g hoặc 13g30.
Chọn 2b
|
Tìm gia sư là |
Giáo viên đứng lớp
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112203
Đã giao
|
Gia sư lớp |
Lớp 8
Bé gái Trường Nguyễn Văn Tố quận 10
|
Môn dạy |
Toán Lý Hóa
|
Dạy kèm tại |
An Dương Vương phường Bình Trị Đông
quận Bình Tân
|
Mức lương |
4.800.000 đ/tháng |
Số buổi / tuần |
4 b |
Thời gian trống |
T2346 tùy sx từ hoặc sau 18g30
|
Tìm gia sư là |
Giáo viên tự do nam
|
Gia sư xem Hướng Dẫn Đăng Ký Nhận Lớp
Gia sư xem Nội Quy Nhận Lớp |
|
Mã lớp: MT112202
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112201
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112111
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112110
Đã giao
|
|
Mã lớp: MT112109
Đã giao
|