Do không gian trang web có hạn, Trung tâm gia sư Minh Tâm xin phép chỉ trình bày một phần bảng danh sách sơ lượt gia sư giáo viên tiêu biểu của trung tâm. Ngoài danh sách này, phụ huynh vẫn có thể yêu cầu bất kỳ giáo viên nào khác, Nếu ngoài danh sách mà trung tâm trực tiếp quản lý, chúng tôi sẽ là cầu nối sắp xếp và thương lượng giúp phụ huynh thỏa mãn nguyện vọng của mình.
Mọi chi tiết cần tìm gia sư xin liên hệ với chúng tôi để được tư vấn
TRUNG TÂM GIA SƯ MINH TÂM
ĐT: (08) 3890 8900 – 012 3890 8900
Gặp thầy Minh hoặc cô Hân
Chúng tôi luôn đồng hành và hỗ trợ trong suốt quá trình học tập của bạn
MÃ GIA SƯ | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GIỚI TÍNH | NGUYÊN QUÁN | TRÌNH ĐỘ | LỚP DẠY | MÔN DẠY | LƯƠNG YÊU CẦU | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
291 | Lê Ngọc Tiên | 1985 | Nữ | Cần Thơ | GV/ Sư Phạm Ngữ Văn | Lớp 6 -10 | Văn | 1.200.000- 1.500.000 | Q 5, Q7, Q10, Q8, Q1, Q3 |
292 | Hà Thị Hằng | 1988 | Nữ | Thanh Hóa | GV/ ĐHSP | Lớp 1 - 3 | Toán- TV- Báo bài | 1.500.000 | |
293 | Lê Thị Ni Xô | 1986 | Nữ | Nghệ An | GV/ ĐHSP/ Tiểu học | Lớp 1 - 5 | Toán- TV-Rèn chữ- báo bài | 1.500.000 - 3.000.000 | Q12, TB/ (Ban ngày) |
294 | Nguyễn Thị Phương Loan | 1982 | Nữ | Tây Ninh | GV/ ĐHSP/ Chuyên nghành Hóa | Lớp 1 -12, LTĐH | Hóa | 1.500.000 | TP, Q10, Q11 |
295 | Hồ Viết Sương | 1959 | Nữ | TPHCM | Giáo viên | Tất cả | Anh- Pháp | 1.500.000 - 3.000.000 | Sáng 10 -11h30, T2-4-6 |
296 | Ngô Thanh Nhật | 1982 | Nam | Quảng Trị | GV/ Chuyên nghành Hóa | Lớp 3 - 12 | TV (Lớp 3-5), Toán, Lý ( Lớp 6-9), Hóa (Lớp 8-12) | 1.500.000 | 08 năm kinh nghiệm |
297 | Đỗ Minh Thuận | 1968 | Nam | TPHCM | GV/ Trường Nguyễn Công Trứ | Lớp 5 -12, LTĐH | Toán, Lý, hóa | Dạy nhóm :10-15 học sinh/ 3.000.000- 4.000.000 | Tốt nghiệp ĐH năm 1991 ( Du học Liên Xô khóa 1986/ 15 năm kinh nghiệm |
298 | Nguyễn Ngọc Văn | 1970 | Nam | TPHCM | Thạc sĩ / Hóa học/ ĐHBK | Lớp 5 -12, LTĐH | Toán, Lý, hóa | Dạy nhóm :10-15 học sinh/ 3.000.000- 5.000.000 | Tốt nghiệp năm 1993/ 10 năm kinh nghiệm |
299 | Phạm Thị Thanh Bình | 1987 | Nữ | Thái Bình | GV/ Toán-Tin học | Lớp 1-12 | Toán, Lý, Hóa | Thỏa thuận | KV nhậndạy : Q1,2, BT |
300 | Phạm Minh Thuận | 1984 | Nam | Tiền Giang | Giáo viên | Lớp 9- LTĐH | Hóa | 3.000.000 | HSG Cấp quốc gia môn Hóa -HCB Olympic Hóa học Sinh viên các trường đại học Toàn quốc |
301 | Lưu Mỹ Loan | 1981 | Nữ | Đồng Tháp | Giáo viên | Lớp 4-9 | Toán ,Lý ,Hóa | Dạy kèm tại nhà :1.000.000Dạy nhóm tại TRung tâm :2.500.000 | KV dạy : Q5, Q10 ( Buổi sáng) |
302 | Nguyễn Vũ Vân Anh | 1975 | Nữ | Đồng Nai | Giáo viên | Lớp 6- LTĐH | Toán, hóa, Sinh | Thỏa thuận | Q5, Q6,Q10, Q11, TB, BT |
303 | Phạm Vinh Thắng | 1985 | Nam | Kiên Giang | Giáo viên/CNTT | Tất cả | Tin học | Thỏa thuận | B.thạnh, TĐ |
304 | Lê Thị Ngoan | 1986 | Nữ | Hà Nam | GV/ SP Ngữ Văn | Lớp 6-LTĐH | VĂn | 1.800.000- 3.000.000 | B.Thạnh, PN, GV, Q12, TĐ |
305 | Trần Vũ Việt Tuấn | 1988 | Nam | HCM | TN/ĐHBK | LTĐH | Toán, Lý, Hóa | Thỏa thuận | Kinh nghiệm 05 năm |
306 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1990 | Nam | HCM | ĐHSP/Hóa | Lớp 8-11 | Toán, Lý, Hóa | Thỏa thuận | |
307 | Nguyễn Thị Khánh Trang | 1991 | Nữ | Quảng Ngãi | Giáo viên | Lớp 1-LTĐH | Toán, Văn, AV | 1.000.000- 1.500.000 | Kinh nghiệm 02 năm/ Chuyên nghành Anh Văn |
308 | Đinh Thị Hòa | 1989 | Nữ | Quảng Bình | Cử nhân Toán | Lớp 6-LTĐH | Toán | Thỏa thuận | TB, BT, TP |
309 | Nguyễn Văn Trường | 1990 | Nam | Quảng Trị | Cử nhân Toán | Lớp 6-LTĐH | Toán | Thỏa thuận | TB, BT, TP |
310 | TRẦN HỮU DƯỠNG | 1980 | Nam | HCM | GV/SP/Toán | Lớp 1-9 | Toán, Lý, hóa | 1.500.000 | Q1,Q4, Q5, Q7,Q8 |
311 | Nguyễn Đặng Phương Thảo | 1990 | Nữ | Cần Thơ | GV/SP/AV | Lớp 1-LTĐH | Anh văn | 1.500.000 | Q1.Q3, Q10, B.Tân ( Tối 2,4,6) |
312 | Đặng Thị Lệ Hằng | 1984 | Nữ | Sóc Trăng | GV/SP/AV | Lớp 4-LTĐH | Anh văn | 2.500.000 | |
313 | Nguyễn Thị Anh | 1990 | Nữ | Nam Định | GV/SP/Hóa | Lớp 6-12 | Toán, Lý, hóa | Thỏa thuận | Vĩnh Lộc B, BT, TP, Q11 |
314 | Ngô Văn Hùng | 1983 | Nam | Đồng Tháp | GV/SP/AV | Lớp 10-12 | Anh văn | Thỏa thuận | Bình Thạnh, Thủ Đức ( Ban ngày ) |
315 | Cao Thị Giang Hương | 1988 | Nữ | Daklak | GV/SP/ Ngữ văn | Lớp 10-12 | Văn | Thỏa thuận | Q1, Q5, Q10 |
316 | Nguyễn Thị Khánh | 1986 | Nữ | Bắc Ninh | GV/SP/ Sinh học | Lớp 1-9 | Toán, Sinh, AV | Thỏa thuận | Sáng T2->T6. KV dạy : Q3, TB, PN |
317 | Lê Thị Kim Xoan | 1984 | Nữ | Bến Tre | GV/SP/AV | Lớp 1-9 | Anh văn | 1.200.000đ/ 02 buổi | |
318 | Lê Thị Bích Thuận | 1991 | Nữ | Khánh Hòa | GV Tiểu học/ AV | Lớp 1-5 | Các môn + AV | 1.500.000 | |
319 | Lê Minh Quốc | 1987 | Nam | Quảng Trị | GV/ Hóa | Lớp 10-LTĐH | Hóa | 3.000.000 | Kinh nghiệm dạy LTĐH ( Giọng MN ) |
320 | Lê Văn Tuyến | 1987 | Nam | Thanh Hóa | GV/SP TOÁN | Lớp 6-LTĐH | Toán | 1.600.000 | TB, TP, PN, GV, BT, Q12 |
321 | Trần Quang Khả | 1985 | Nam | quảng Ngãi | TN ĐHSPKT/ Chứng chỉ SP | Lớp 6-9 | Toán, Lý, Hóa | 1.800.000 | Bến Cát - Bình Dương |
322 | Nguyễn Kim Yến | 1988 | Nữ | HCM | GV/SP/TIỂU HỌC | Lớp 1-4 | Toán, TV, Rèn chữ, Anh văn | 1.000.000- 1.200.000 | TB, TP, PN |
323 | Nguyễn Thái Lộc | 1986 | Nam | Bình Định | GV SINH | LTĐH | Sinh | Thỏa thuận | |
324 | Hà Thị Mỹ Nhân | 1982 | Nữ | GV Tiểu học | Lớp 1-6 | Các môn | 1.400.000 | Q6,Q8 | |
325 | TÔ THỊ HẢI YẾN | 1988 | Nữ | Ninh Bình | GV Văn | Lớp 1-12 | 1-6 tất cả, 6-12 : ngữ văn | 1.200.000 | GV |
326 | Nguyễn Thị Loan | 1989 | Nữ | Vũng Tàu | GV/SP TOÁN | Lớp 6-12 | Toán. Lý, Hóa | 1.500.000 | |
327 | Võ Kim Ngân | 1988 | Nữ | HCM | GV/SP HÓA | Lớp 9-12 | Hóa | 1.800.000 | T2-3-7 (Sáng 7h-10h) |
328 | Ngô Thị Thu Hà | 1986 | Nữ | HCM | GV Trường THCS Chu Văn AN | Lớp 1-12 | Toán. Lý, Hóa | 2.000.000 | |
329 | lê đỗ vũ anh | 1988 | Nam | LA | GV/SP/LÝ | Lớp 6-12 | Lý +Toán | Thỏa thuận | Q5,8, 10, 11, TB, TP |
330 | Phùng Thị Thu Hiền | 1981 | Nữ | HCM | GV Trường Lê Quý Đôn | Lớp 6-9 | Toán, Lý, hóa | 2.000.000 | |
331 | Hoàng Thị Thanh Hương | 1988 | nữ | HCM | GV/SP/ Ngữ Văn | Lớp 1-LTĐH | Văn | 1.500.000 | Q5, 10, 11, TB |
332 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | 1982 | Nữ | HCM | Thạc sĩ/ Ngôn ngữ học | Lớp 1-LTĐH | Văn | Thỏa thuận | Học sinh giỏi văn Toàn Quốc năm 2010 |
333 | HÀ THỊ THU PHƯƠNG | 1986 | Nữ | Ninh Bình | GV/ VĂn/ ĐHKHTN | Lớp 4-LTĐH | Văn | 1.400.000 | Đang theo học Thạc sĩ tại Trường ĐHKHXH& NV |
334 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1990 | Nữ | Bình Phước | GV/SP/Ngữ Văn | Lớp 1-12 | Các môn Tiểu học, Ngữ Văn | Dạy nhóm theo yêu cầu PH | KV Học Viện HC QG |
335 | NGUYỄN THI HIẾU | 1988 | Nữ | HCM | GV Trường Tiểu Học Nguyễn Thi | Lớp 1-4 | CM | 1.500.000 | |
336 | Phạm Thị Liên | 1953 | Nữ | Đà Nẵng | GV/ AV | Tât cả | AV | Thỏa thuận | GV, PN, TB |
337 | Huỳnh Minh Lễ | 1981 | Nam | HCM | Thạc sĩ Toán học | 6-LTĐH | Toán | thỏa thuận | KN 10 năm dạy tại Trường |
338 | Trần Kim Lan | 1985 | Nữ | Đồng nai | GV /SP/HÓA | 9-LTĐH | Hóa | Dạy nhóm : 4.000.000 | Q8, B.Tân |
339 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Dương | 1989 | nữ | Tây Ninh | GV/AV | Lớp 1-11 | AV | 1.200.000 | Q1,Q3,Q5, Q10,Q11, TB |
340 | Phan Anh Quân | 1985 | Nam | Vũng Tàu | GV | Lớp 6-9 | T-L-H | 1.200.000 | Kinh nghiệm 08 năm |
341 | Lê Thị Hà | 1985 | Nữ | Thanh hóa | GV/ SP Tiểu học | Lớp 1-5 | CM | 1.300.000 | Q2, Q9, TĐ |
342 | Phan Thị Thùy Dương | 1990 | Nữ | Huế | GV | Lớp 1-11 | CM ( Lớp 1-9), Toán (1-11) | Thỏa thuận | Q1, Q3, Q5, Q10, Q11 |
343 | HỒ THỊ HƯƠNG THẢO | 1989 | Nữ | Khánh hòa | Thạc sĩ | Lớp 9-LTĐH | Toán, hóa | 3.000.000 | Q4, Q8, Q7 (Buổi sáng) |
344 | Phạm Thế Hiển | 1968 | Nam | Khánh hòa | GV/SP/ TOÁN | Lớp 9-LTĐH | Toán | Thỏa thuận | KN 15 năm |
345 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1985 | Nữ | Hưng Yên | Giảng viên Trường CĐ GTVT3 | Lớp 1-5 | CM | 1.500.000 | KN 08 năm gia sư, Hoàn tất CT cao học đang chờ bảo vệ |
346 | Nguyễn Thanh Thiên | 1990 | Nam | Kiên Giang | GV/SP/LÝ | Lớp 10-LTĐH | Lý | 1.500.000 | KN 04 năm |
347 | Lê Thị mỹ Vân | 1988 | Nữ | Sông Bé | GV/SP/TOÁN | Lớp 1-9 | T-L-H | 1.000.000- 2.000.000 | Tâm quyết yêu nghề, trách nhiệm |
348 | Ngô Gia Bảo | 1990 | Nam | Bình Thuận | GV/SP/LÝ | Lớp 10-12 | T-L-H | 1.500.000 | Tốt nghiệp SP vật lý, đã có KN gia sư |
349 | Bùi Thế Hồng | 1987 | Nam | Đồng Nai | GV/SP/LÝ | Lớp 6-12 | T-L-H | Thỏa thuận | |
350 | Lê Thị Thanh | 1983 | Nữ | Thanh Hóa | GV/SP/ VĂN | Lớp 6- LTĐH | Văn | 1.200.000 | Q9, TĐ, Dĩ An |
351 | Trương Khắc Dũng | 1966 | Nam | HCM | GV/ VĂN | Lớp 9- LTĐH | Văn, Sử | 3.000.000 | Phóng viên Báo Diễn Đàn Doanh Nghiệp |
352 | Nguyễn Thị Minh Thư | 1990 | Nữ | Bình Dương | GV/SP/ HÓA | Lớp 10-12 | Hóa | Thỏa thuận | Q5, Q10, . . . |
353 | Dương Đức Kiên | 1986 | Nam | Hà Tĩnh | GV/SP/ TOÁN | Lớp 6-12 | Toán, Hóa | 1.500.000 | GV, TB, ... |
354 | Trần Thị Như Hoa | 1989 | Nữ | Bình Định | Thạc sĩ Vật Lý | Lớp 1-12 | Toán, Lý | 3.000.000 | Q1, Q3, Q7,... |
355 | Nguyễn Thị Vui | 1989 | Nữ | Đồng Tháp | GV/SP/LÝ | Lớp 1-11 | Lý | Bảng giá TT | |
356 | Đặng Thảo Hương | 1987 | nữ | HCM | GV/SP/AV | Lớp 1-12 | Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi Toeic | 2.000.000- 3.000.000 | TB, BT, TP |
357 | Bùi Lê Hoài Nhân | 1988 | Nữ | Sóc Trăng | GV/SP/AV | Tất cả | Anh Văn | Thỏa thuận | Q1, B.thạnh, .. |
358 | Trần Ánh Tuyết | 1989 | Nữ | Bình Phước | GV/ AV | Lớp 1-11 | AV | 1.000.000 | Giáo viên cộng tác Trung Tâm Anh Ngữ A-Z, KN dạy kèm 03 năm, |
359 | Nguyễn Quang Khải | 1986 | Nam | TG | Thạc sĩ Vật Lý | Lớp 6- LTĐH | T-L-H | 1.500.000 | Q1, Q3,Q4, ... |
360 | Lư Anh Phát | 1986 | Nam | KG | Cử nhân Anh Văn, Thạc sĩ Sinh Hóa | Lớp 6- LTĐH | Hóa, Sinh, AV, Tin học | Thỏa thuận | KN 03 năm |
361 | Nguyễn Thị Oanh | 1990 | Nữ | Hà Tĩnh | GV/ AV | Lớp 1-10 | AV | 1.500.000 | Giáo viên Trường Ngoại ngữ Tân Văn |
362 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 1990 | Nữ | QN | GV Tiểu học Khai Minh | Lớp 1- 5 | CM | 1.500.000 | |
363 | Ngô Đăng Lưu | 1973 | Nam | Quảng Ngãi | Thạc sĩ/ ĐHBK | Lớp 10-LTĐH | T-L-H, AV, Đức | Thỏa thuận | |
364 | Trương Hoài Tâm | 1988 | Nam | An Giang | Đã TNĐH/ CNTT | Tất cả | Tin học văn phòng | Thỏa thuận | Buổi tối ( các quận) |
365 | Võ Thị Thanh Hiền | 1988 | Nữ | HCM | Đã TNĐH/ CNTT | Tất cả | Tin học đại cương | Thỏa thuận | Buổi tối ( TB, TP ) |
366 | Huỳnh Thị Huyên | 1987 | Nữ | QN | GV/SP/ Hóa | Lớp 9-12 | Hóa | 2.000.000- 3.000.000 | GV, BT, PN,.. |
367 | Nguyễn Thị Hoa Hường | 1990 | Nữ | Phú Yên | GV/SP/ Hóa | Lớp 10-LTĐH | Hóa | Thỏa thuận | Q9, Q10, Q12, GV, ... |
368 | Đặng Ngọc Hảo | 1989 | Nữ | Vũng Tàu | GV/SP/ TOÁN | 1- LTĐH | Toán, Hóa, Văn, AV | Thỏa thuận | Kinh nghiệm 05 năm |
369 | VÕ HOÀNG NHƯ HẢO | 1988 | Nữ | HCM | GV/SP/AV | 01-Apr | CM, AV | 1.500.000 | Tận tâm, P/p sư phạm chuẩn |
Mời phụ huynh bấm vào đây để tham khảo thêm danh sách gia sư là sinh viên
Để đăng ký dạy, đăng ký làm gia sư trực tuyến vui lòng bâm vào đây