MÃ GIA SƯ | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | GIỚI TÍNH | NGUYÊN QUÁN | TRÌNH ĐỘ | LỚP DẠY | MÔN DẠY | LƯƠNG YÊU CẦU | GHI CHÚ |
S291 | Nguyễn Xuân Lan Phương | 1993 | Nữ | HCM | SV | Lớp 1 - 9 | Anh văn | 800 | |
S292 | Trần Bảo Sơn | 1989 | Nam | Nghệ An | SV/ ĐHBK | Lớp 9 - 12 | Toán - Lý - Hóa | 1.500.000 | Q11, Q6, BT, TP |
S293 | Trần Thị Phương Quỳnh | 1992 | Nam | Khánh Hòa | SV | Tất cả | Piano, Organ, Tin học | 150.000đ/ buổi | Q1,B.Thạnh, PN |
S294 | Đinh Thị Hòa | 1989 | Nữ | Quảng Bình | Đã TN/ nghành Toán | Lớp 6 - 12 | Toán | Thỏa thuận | TB, BT, TP |
S295 | Nguyễn Văn Trường | 1990 | Nam | Quảng Trị | Đã TN/ Chuyên nghành Toán | Lớp 6 - 12 | Toán | Thỏa thuận | TB, BT, TP |
S296 | Trần Thanh Tuấn | 1989 | Nam | Tiền Giang | Đã TN/ nghành Toán | Lớp 6 - 12 | Toán | Trên 800.000 | Q1,Q4, Q5, Q8, Q7,TB |
S297 | 1989 | Nam | HCM | Sinh viên năm 4/ ĐHBK | Lớp 1 - 12 | Toán- Lý -Hóa | Trên 1.200.000 | ||
S298 | Nguyễn Quốc Chung | 1990 | Nam | Đồng Nai | SV năm 3/ Chuyên nghành Lý | Lớp 6 -10 | Toán- Lý -Hóa | 900 | Q5, Q8, Q10 |
S299 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1990 | Nam | HCM | Đã tốt nghiệp/ĐH Sư Phạm/Hóa | Lớp 8 -11 | Toán- Lý -Hóa | Thỏa thuận | Q5, Q6, Q7, BC |
S300 | Phạm Tấn Vũ | 1992 | Nam | Bình Phước | SV/ ĐHBK | Lớp 1 - 10 | Toán- Lý -Hóa | 1.200.000 | Q5, Q8, Q10 |
S301 | Nguyễn Cao Cường | 1993 | Nam | Bến Tre | SV/ Chuyên nghành Toán-Tin học | Tất cả | Toán - Hóa | Thỏa thuận | Q9, TĐ |
S302 | Nguyễn Tuấn Dũng | 1988 | Nam | Nghệ An | Đã TN/ ĐHBK/ Toán- Tin học ứng dụng | LTĐH | Toán- Lý -Hóa | 3.000.000 | Q1, Q5, Q8 |
S303 | Lê Hoàng Bảo | 1993 | Nam | Ninh Thuận | Sinh viên | Lớp 1 - 8 | Toán- Lý | 800.000 - 1.000.000 | GV, B.Thạnh, PN |
S304 | Huỳnh Minh Đôn | 1991 | Nam | Quảng Ngãi | SV/ QTKD | Lớp 8 - 12, LTĐH | Toán - Lý - Hóa | 1.200.000 | Q1, Q3, Q5, GV, TB, B.Thạnh |
S305 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1989 | Nữ | Quảng Ngãi | SV/ ĐHSP/ Chuyên nghành Anh Văn | Lớp 9 - 11 | Anh Văn | 1.000.000 -1.200.000 | Q1, Q2, Q3, Q4, Q5, Q6, Q10, B.Thạnh, TB |
S306 | Nguyễn Thị Kim Trang | 1993 | Nữ | Quảng Nam | SV/ ĐH Luật/ Thương mại | Lớp 1 - 9 | Toán, lý, hóa, AV | Trên 800.000 | TB |
S307 | Nguyễn Quốc Dũng | 1992 | Nam | Bình Thuận | SV/ Chuyên ngành Hóa | Lớp 6 -12 | Toán, Lý, hóa | 1.000.000 -2.000.000 | Q1, Q5, Q8 |
S308 | Nguyễn Văn Ba | 1990 | Nam | Hà Nội | SV/ ĐHSP | Lớp 2 - 6 | Toán, TV | 800 | Q4, Q5, Q7, Q8 |
S309 | Đỗ Thanh Sang | 1990 | Nam | Bình Thuận | SV/ ĐH Tôn Đức Thắng | Lớp 6 - 9 | Toán, Lý, hóa | 1.200.000 | Đã có kinh nghiệp dạy lớp 7,8 nâng cao./ KV dạy: Q1, Q3, Q4, Q5, Q7,Q8, Q10, NB |
S310 | Võ Nguyễn Thủy Hà | 1989 | Nữ | HCM | Đã tốt nghiệp/ ĐH Luật | Lớp 10 -11 | Toán, Lý, hóa | Trên 1.000.000 | Q5, Q6, Q10, Q11 |
S311 | Trần Quốc Vương | 1991 | NAm | Bình Thuận | SV/ ĐHKTCN | Lớp 5-10 | Toán, Lý, hóa | 700.000- 1.100.000 | B.Thạnh, TĐ, Q9 |
S312 | Trần Văn Anh Tuấn | 1993 | Nam | Gia Lai | SV/ ĐH Tôn Đức Thắng | Lớp 1-6 | Toán, TV, Lý, Tin học | 700 | Q1, Q4, Q5, Q7, Q8, Q10 |
S313 | Đặng Thị Mỹ Hương | 1987 | Nữ | Đồng Nai | Đã TN ĐHKT | Lớp 1-4 | Toán | 900 | Q3, Q10 |
S314 | Nguyễn Đình Mạnh | 1990 | Nam | NA | SV/ ĐHBk | Lớp 10-12 | Toán, Lý, hóa | 2.000.000 | Thủ Đức, B.Thạnh |
S315 | Lê Bảo Toàn | 1992 | Nam | Đồng Nai | SV/ ĐHKHTN/ Toán | Lớp 5-10 | Toán, Lý, hóa | 1.200.000 | Q1, TB, PN, BC, TĐ |
S316 | Mai Ba Gia Huu | 1993 | Nam | Huế | SV/ ĐHYD/ BSĐK | Lớp 6-12 | Toán, Lý, hóa | Thỏa thuận | Tân SV, điểm thi ĐH = 25 . KV dạy :TĐ |
S317 | Nguyễn Ngọc Thuận | 1993 | Nam | Kiên Giang | SV | Lớp 6-12 | Toán, Lý, Hóa, Sinh | Trên 800.000 | Q1, 3, 10, GV, BT, PN, TB |
S318 | Đỗ Khắc Công | 1994 | Nam | Tây Ninh | SV/ ĐHKT | Lớp 6-LTĐH | Toán, Hóa | Thỏa thuận | Q3,Q10 (Tối 2,4,6) |
S319 | Lương Thị Mộng Hằng | 1993 | Nữ | Lâm Đồng | SV/ĐHNT | Lớp 1-9 | Tất cả | 800 | PN (Buổi tối ) |
S320 | Nguyễn cẩm Quyên | 1993 | Nữ | TPHCM | SV/ĐHSP/ Vật lý | Lớp 3-9 | Toán, TV, Lý | 1.200.000 | TB, TP (Tối) |
S321 | Nguyễn Thị Trang Thư | 1990 | Nữ | Nha Trang | SV/ ĐHKT | Lớp 1-9 | Toán, Lý, Sinh | Trên 800.000 | Q1, Q3,Q5, Q10, Q11, TB |
S322 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1991 | Nữ | HCM | SV/ ĐH Hùng Vương | Lớp 1-5 | Toán, TV, Báo bài | 800 | Q3, Q5, Q6,Q8 ( Tối 3,5,7) |
S323 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | 1991 | Nữ | Long An | SV/ ĐHSG | Lớp 1-5 | Toán, TV, AV | 800 | |
S324 | Mai Thị Ngọc Trâm | 1990 | Nữ | Bình Định | Đã TN/ ĐHKT | Lớp 1-9 | Tất cả | 2.000.000 | TP, GV, Q12, HM |
S325 | Lê Quốc Hòa | 1992 | Nam | NA | SV | Lớp 5-10 | Toán, Lý, hóa, AV | 800 | TB, BT, HM.Q12, TP,GV |
S326 | Huỳnh Phương Hà | 1988 | Nữ | HCM | Đã TN/ ĐHKHTN | Lớp 1-5 | AV | 1.500.000 | KN dạy AV thiếu nhi >5 năm, chỉ nhận lớp AV thiếu nhi |
S327 | phạm Sơn Tùng | 1992 | Nam | Bình Định | SV/ ĐHBK | Lớp 6-12 | Toán, Lý, Hóa, AV | 1.000.000 | Q1,Q3,Q5, Q10,Q11, TB |
S328 | Hoàng Văn Sơn | 1992 | Nam | Ninh Bình | SV/ ĐHGTVT | Lớp 6-9 | Toán, Lý, Hóa | 900 | KN02 năm. KV nhận dạy : Q12, GV, HM |
S329 | Đỗ Thị Hoàn Yến | 1989 | Nữ | Gia Lai | Đã TNĐH | Lớp 1-9 | Toán, Văn | Thỏa thuận | GV, BT ( Tối T3, T5) |
S330 | Nguyễn Ty Yến | 1990 | Nữ | HCM | Đã TNĐH/ CNTT | Lớp 1-5 | Các môn + Tin học | 1.200.000 | BT, BC, Q10, Q11 |
S331 | Tạ Quỳnh Hương | 1990 | Nữ | Vũng Tàu | SV/ ĐHXHNV/ Chuyên ngành Anh-Pháp | Lớp 1-12 | Anh-Pháp (mọi trình độ) | 1.000.000- 3.000.000 | Q1,2,3,6,8, 9, TĐ |
S332 | Nguyễn Thị Kim Khánh | 1993 | Nữ | HCM | SV/ĐH Ngoại Thương | Lớp 1-12 | Anh văn | 900 | Q5,Q6, Q11, BT |
S333 | Doan Thi My Trinh | 1992 | Nữ | Đồng Nai | SV/ KDQT | Lớp 1-12 | Toán, Lý, Hóa | 1000 | Q12, BT, TP, TB ( T7, CN) |
S334 | Đoàn lê Hồng Liên | 1993 | Nữ | Đồng Tháp | SV | Lớp 2-4 | Toán, TV, AV | 1.000.000- 2.000.000 | Q7 ( Tối 2,4,6) |
S335 | Phạm Thị Thu | 1990 | Nữ | Đồng Nai | Đã TN/ ĐHKT | Lớp 3-6 | Toán, Văn, AV | 800.000- 1.000.000 | Q3,Q5, Q10 (Tối 2,4,6) |
S336 | Lưu Thị Bích Vân | 1992 | Nữ | HCM | SV/ ĐHKT | Lớp 1-12 | AV, Rèn chữ | 1.500.000 | Q1,Q3, Q5, Q10, Q11, TP, BT, GV (Tối 3,5,7) |
S337 | Nguyễn Thị Thủy Phương | 1992 | Nữ | Đà Nẵng | SV/ ĐHKHXH | Lớp 1-9 | AV | 1.500.000 | Q9,TĐ (Chiều T4,5,6) |
S338 | Trịnh Thị Kiều Oanh | 1993 | Nữ | Bình Định | SV/ Kế toán | Lớp 6-9 | AV | 800 | Q1, BT, GV (Tối T2,4,6) |
S339 | Ng. Vy Duy Khiêm | 1992 | Nam | HCM | SV/ ĐHCN SG | Lớp 6-10 | Toán, Lý, AV | 1.500.000 | Q5,Q6, Q8 |
S340 | Trần Bảo Chung | 1993 | Nam | Bình Phước | SV/ ĐHNT | Lớp 10-LTĐH | Toán, Hóa | 1.500.000 | Giải 3 quốc gia hóa học 12 - Giải 2 tỉnh casio 11,12 ( Q1, BT- Tối 3,4,5, 7, CN) |
S341 | Vũ Thị Lan Anh | 1993 | Nữ | Đồng Nai | SV/ ĐHKT | Lớp 1-9 | Toán, Lý, hóa, Văn | 800.000- 1.200.000 | Q3,Q10, TB (Tối 3,5,7) |
S342 | Trần Quốc Chánh | 1989 | Nam | Quảng Bình | SV/ ĐHSPKT | Lớp 6-LTĐH | Toán, Lý, hóa | 80.000đ/ buổi | KN gia sư nhiều năm . KV dạy : Q2, Q9, TĐ, BD |
S343 | Ngô Ngọc Phú | 1993 | Nữ | Vũng Tàu | SV/SP/ TOÁN | Lớp 1-12 | Toán, lý, hóa, AV | 900 | Q5, Q10,Q11 (Sáng trừ T3, T6) |
S344 | Nguyễn Thị Thành | 1991 | Nữ | Quảng Nam | Đã TN/CĐ | Lớp 1-9 | Các môn + AV | Theo bảng giá TT | Q3,Q10, Q11, TB |
S345 | Nguyễn Ngọc Thanh An | 1990 | Nữ | HCM | SV/ ĐH RMIT | Lớp 1-12 | AV | 1.200.000 | Tiếng anh lưu loát, Eilts 6.5 ( KV nhận dạy : Q1,Q3, Q4, Q5. B.thạnh |
S346 | Lê Hoàng Viết Tường | 1992 | Nam | An Giang | SV/ ĐHKHTN | Lớp 1-12 | Toán, Lý, tin học | 2.000.000 | TB, TP |
S347 | Lê Thị Kim tuyết | 1991 | Nữ | Bến Tre | SV/ ĐHKT | Lớp 1-6 | AV | 1.500.000 | TB, TP |
S348 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 1993 | Nữ | Long An | SV/ ĐHYD | Lớp 1-9 | Toán, báp bài | Thỏa Thuận | Q5,6,8 |
S349 | Đoàn Hoài Trung | 1985 | Nam | TG | Đã TN/ ĐHBK | Lớp 10-12 | Toán | 1.500.000- 2.000.000 | Q9, TĐ, BD |
S350 | Trần Ngọc Thùy Trâm | 1990 | Nữ | HCM | Đã TN/ĐHHV | Lớp 1-9 | Các môn + AV | 1.200.000 | Kinh nghiệm 03 năm (Q12, HM) |
S351 | Trần Vũ Ngọc Châu | 1991 | Nữ | HCM | Đã TN/ ĐH TĐT | Lớp 1-6 | Các môn + AV | 800.000- 1.200.000 | Q1,3,8, 10 |
S352 | Bùi Thị Thái | 1993 | Nữ | Thanh hóa | SV/ ĐHNL | Lớp 1-6 | Các môn | 700.000- 900.000 | TĐ |
S353 | Hà Điền Kiều Trinh | 1988 | Nữ | quảng NAm | Đã TNĐH | Lớp 9-12 | Hóa cấp 3 , Toán-lý-hóa cấp 2 | 1.000.000 | Q3, 10, TB |
S354 | Vũ Hoàng Long | 1988 | Nam | Đã TN/ĐHBK | Lớp 1-6 | Các môn | 1.500.000 | Q.7, Q.8,Q.1,Q.3 | |
S355 | Ng. Ngọc Thiên Thanh | 1990 | Nữ | HCM | SV | Lớp 1-11 | Các môn + AV | 700 | Q1,2,3,10, PN, B.Thạnh,TP, B.Tân |
S356 | Hoàng Xuân Tín | 1993 | Nam | HCM | SV/ĐHBK | Lớp 6-12 | Toán, Hóa | 500.000đ / môn | Q.12, HM |
S357 | Dương Minh Sang | 1988 | Nam | Quảng Ngãi | Đã TN/ĐHBK | Lớp 9-LTĐH | T,L,H + Toán cao cấp | Thỏa thuận | Theo y/cầu |
S358 | Mai Thị Hồng Ảnh | 1993 | Nữ | Bình Định | SV/ĐH Mở | Lớp 3-12 | Cấp 1,2 : Các môn. Cấp 3 : Hóa | Thỏa thuận | B. tân, Q 6, 10, 11, 12 |
S359 | Trần Phương Trinh | 1994 | Nữ | BMT | SV/ĐHKTCN | Lớp 1-4 | VĂn, AV, Tin học | 1.000.000 | GV, TB |
S360 | Nguyễn Thi Tthu Thảo | 1993 | Nữ | Long An | SV/ĐHYD | Lớp 1-6 | Các môn | 800 | Q8, BC |
S361 | Lê Kim Chi | 1992 | Nữ | Cà MAu | SV | Lớp 1-5 | AV | Thỏa thuận | Q9 |
S362 | Ngô Văn Mạnh | 1992 | Nam | Quảng Nam | SV/ĐHYD | Lớp 6-12 | Toán, Hóa | 1.000.000 | Q12, TB |
S363 | nguyen ngoc thien thanh | 1990 | Nữ | HCM | SV/ĐHKT | Lớp 1-6 | Các môn + AV | 700 | Q1,2,3,10, PN, BT, TB, TP |
S364 | Võ Anh Thịnh | 1994 | Nam | Đà Nẵng | SV/ĐHYD | Lớp 9-LTĐH | Toán, Lý, Hóa, Sinh | 1.200.000 | Q1,3,10, TB, PN |
S365 | Phạm Thị Thúy Nga | 1991 | Nữ | Tiền Giang | SV/ĐHSP | Lớp 1-4` | Các môn + AV | 700 | Q3,4,5,7,8 |
S366 | ĐOÀN VIẾT MINH Ý | 1988 | Nữ | HCM | Đã TNĐH | Lớp 1-9 | Toán, Lý, Hóa, VĂn, AV | 900 | Q6,11, B.Tân, TB, TP |
S367 | Trần Vũ Việt Tuấn | 1988 | Nam | HCM | Đã TNĐHBK | Lớp 9-LTĐH | Toán, Lý, hóa | 1.200.000 | T2-5-7 (7h30-11h) |
S368 | Trần Lý Phương Thảo | 1992 | Nữ | Khánh hòa | SV/ĐHHS | Lớp 1-9 | Toán, AV | 1.200.000- 1.500.000 | Q1, PN, GV, TB, BT (Buổi tối) |
S369 | Đoàn Thụy Yến Linh | 1990 | Nữ | Long An | Đã TNĐH | Lớp 1-6 | Toán, Văn | 1.500.000 | Q8, 10,7 |
S370 | Trần Thị Hà | 1991 | Nữ | HCM | SV/ĐHHV | Lớp 1-9 | Toán, Hóa, Văn, AV | 1.000.000 | Q10,11, TP |
S371 | Châu Thị Bích Ngọc | 1987 | Nữ | BMT | Đã TNĐH | Lớp 1-6 | Các môn | 800 | |
S372 | Cao Việt Hùng | 1992 | Nam | HCM | SV/CNTT | Lớp 10- LTĐH | Toán | 1.500.000 | |
S373 | HỒ VĂN HỮU | Nam | SV/ĐHYD | Lớp 9- LTĐH | Toán, Lý , hóa | Thỏa thuận | |||
S374 | Trần Thị Kim Anh | 1994 | Nữ | SV/ĐHYD | Lớp 1-4 | Toán, Văn, AV | 1.000.000 | ||
S375 | Trần Ái Như | 1987 | Nữ | BMT | Đã TN/ĐHHV | Lớp 1-9 | AV | 1.500.000 | |
S376 | Nguyễn Thị Mộng Thắm | 1994 | Nữ | Đồng Nai | SV/ ĐHNT2 | Lớp 1-5 | Toán, Văn, AV | 1.500.000 | |
S377 | Nguyễn Thị Phương Thu | 1990 | Nữ | Đã TNĐH | Lớp 4-6 | AV, Toán | 800 | Kinh nghiệm kèm AV và Toán lớp 5,6 | |
S378 | Võ Ngọc Hồng Ân | 1994 | Nữ | Dallak | SV | Lớp 1-5 | CM + AV | 1.000.000 | Q3, TB |
S379 | Nguyễn Thái Học | 1993 | Nam | Đồng Tháp | SV/ ĐHM | Lớp 1-5 | Toán, AV | Trên 500.000 | GV, BT, PN |
S380 | Phạm Thị Thúy Nga | 1991 | Nữ | TG | SV/ ĐHSP | Lớp 1-4 | Toán, TV, AV | 700 | Q3-> 8 ( T3-5-7) |
S381 | Huỳnh Thị Thu Hà | 1989 | Nữ | Quảng Ngãi | Đã TN/ĐHKT | Lớp 10-11 | T, L, H | 1.800.000 | Q3, Q10, TB, PN |
S382 | Nguyễn Kim Chi | 1990 | Nữ | HCM | Đã TNĐH | Lớp 1-4 | CM + Rèn chữ | 800 | Buổi sáng |
S383 | Lê Đình Chinh | 1988 | Nam | Bình Định | Đã TN/ĐHNL | Lớp 1-9 | Các môn | 800 | Q2, Q9, TĐ |
S384 | Chu Minh Sang | 1990 | Nam | Hậu giang | Đã TN/ ĐH Luật | Lớp 1- LTĐH | LT Toeic. AV giao tiếp. AV thiếu nhi. | Thỏa thuận | Q.1,4,5,6,10,11,Bình Tân |
S385 | phạm văn lộc | 1992 | Nam | Bình Thuận | SV/ ĐHBK | Lớp 6-12 | T, L, H | 1.000.000 | q 10 ,11,5,3,8,6,tân bình |
S386 | Lương Thị Hồng Phấn | 1991 | Nữ | Quảng Ngãi | Sv/ĐH RMIT | Lớp 1-6 | Toán, AV | Thỏa thuận | Q5, Q6, B.Tân |
S387 | Đoàn Thị Ngọc Mãnh | 1991 | Nữ | Bến Tre | Đã TNĐH/ Kế Toán | Lớp 1-10 | T, L, H | Thỏa thuận | GV, B.Thạnh, PN |
S388 | Trương Thị Ngọc Thơ | 1988 | Nữ | Tây Ninh | Đã TN/ ĐH Tôn Đức Thắng | Lớp 1-12 | T, L, H | Thỏa thuận | Q1, B.Thạnh, TĐ |
S389 | Trịnh Phúc Thành | 1992 | Nam | Thanh Hóa | SV/ĐHBK | Lớp 10-12 | T,L,H | Thỏa thuận | B.Thạnh |
S390 | Trần Ngọc Quỳnh Như | 1993 | Nữ | Lâm Đồng | SV/ĐHNT2 | Lớp 6-9` | AV | 900 | GV, TB, Q12, PN, B.Thạnh |
S392 | Trần Thị Kim Tuyền | 1990 | Nữ | HCM | SV/ ĐHKT | Lớp 1-9 | CM | Thỏa thuận | Q7, Phú Mỹ Hưng |
S393 | Nguyễn Thị Tuyết | 1989 | Nữ | Hưng Yên | Đã TNĐH | Lớp 1-9 | CM | 1.000.000 | Q1, 3, 5, 10, TB |
S394 | Trần Ngọc Vinh | 1992 | Nam | Đồng Nai | SV/ĐHSP | Lớp 10-12 | T,-L-H | Dạy nhóm : 1.500.000 | KN 03 năm |
S395 | Nguyễn Thị Bích Thành | 1989 | Nữ | Đồng Nai | Đã TN/ ĐHKHTN | Lớp 1-9 | T-L-H | 1.500.000 | Đã có KN các lớp 4 và 7 |
S396 | Đinh Thị Thùy Dương | 1991 | Nữ | HCM | SV/ĐHYD | Lớp 6- LTĐH | T-L-H-S | Thỏa thuận | đã có KN 03 năm |
S397 | Lê Thị Tú Thi | 1994 | Nữ | Khánh Hòa | SV/ĐHKT | Lớp 1-12 | T-L-H-V -AV- S | 800 | Đã có KN |
Mời quý phụ huynh bấm vào đây để tham khảo thêm danh sách gia sư là giáo viên
Để đăng ký dạy, đăng ký làm gia sư trực tuyến vui lòng bấm vào đây